Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_châu_Á_2019 Bảng EHuấn luyện viên trưởng: Juan Antonio Pizzi
Huấn luyện viên trưởng: Félix Sánchez Bas
Huấn luyện viên trưởng: Miodrag Radulović
Đội hình tạm thời gồm 27 người được công bố vào ngày 18 tháng 12 năm 2018.[12]
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1TM | Mehdi Khalil | (1991-09-19)19 tháng 9, 1991 (27 tuổi) | 30 | 0 | Al-Ahed | |
1TM | Mostafa Matar | (1995-09-10)10 tháng 9, 1995 (23 tuổi) | 0 | 0 | Salam Zgharta | |
1TM | Ahmad Taktouk | (1994-09-29)29 tháng 9, 1994 (24 tuổi) | 2 | 0 | Al-Safa' | |
1TM | Hadi Mortada | (1999-08-01)1 tháng 8, 1999 (19 tuổi) | 0 | 0 | Tadamon Sour | |
2HV | Moataz Al Junaidi | (1986-01-20)20 tháng 1, 1986 (32 tuổi) | 42 | 0 | Al-Ansar | |
2HV | Hassan Samih Chaito | (1991-09-16)16 tháng 9, 1991 (27 tuổi) | 1 | 0 | Al-Ansar | |
2HV | Walid Ismail | (1984-11-11)11 tháng 11, 1984 (34 tuổi) | 63 | 1 | Salam Zgharta | |
2HV | Ali Hamam | (1986-08-25)25 tháng 8, 1986 (32 tuổi) | 50 | 3 | Nejmeh | |
2HV | Joan Oumari | (1988-08-19)19 tháng 8, 1988 (30 tuổi) | 19 | 2 | Al-Nasr | |
2HV | Mohamed Zein Tahan | (1988-04-02)2 tháng 4, 1988 (30 tuổi) | 29 | 1 | Al-Safa' | |
2HV | Nour Mansour | (1991-06-14)14 tháng 6, 1991 (27 tuổi) | 43 | 2 | Al-Ahed | |
2HV | Alexander Michel | (1992-11-14)14 tháng 11, 1992 (26 tuổi) | 1 | 0 | AFC Eskilstuna | |
2HV | Nassar Nassar | (1992-01-01)1 tháng 1, 1992 (27 tuổi) | 11 | 0 | Al-Ansar | |
2HV | Kassem El Zein | (1990-12-02)2 tháng 12, 1990 (28 tuổi) | 11 | 0 | Nejmeh | |
3TV | Adnan Haidar | (1989-08-03)3 tháng 8, 1989 (29 tuổi) | 30 | 1 | Al-Ansar | |
3TV | Felix Michel | (1994-07-23)23 tháng 7, 1994 (24 tuổi) | 1 | 0 | AFC Eskilstuna | |
3TV | Mohamad Haidar | (1989-11-08)8 tháng 11, 1989 (29 tuổi) | 54 | 4 | Al-Ahed | |
3TV | Bassel Jradi | (1993-07-06)6 tháng 7, 1993 (25 tuổi) | 4 | 1 | Hajduk Split | |
3TV | Samir Ayass | (1990-12-24)24 tháng 12, 1990 (28 tuổi) | 9 | 1 | Al-Ahed | |
3TV | Haitham Faour | (1990-02-27)27 tháng 2, 1990 (28 tuổi) | 56 | 0 | Al-Ahed | |
3TV | Hussein Monzer | (1997-03-20)20 tháng 3, 1997 (21 tuổi) | 0 | 0 | Al-Ahed | |
3TV | Nader Matar | (1992-05-12)12 tháng 5, 1992 (26 tuổi) | 25 | 0 | Nejmeh | |
4TĐ | Omar Bugiel | (1994-01-03)3 tháng 1, 1994 (25 tuổi) | 5 | 1 | Bromley | |
4TĐ | Rabih Ataya | (1989-07-16)16 tháng 7, 1989 (29 tuổi) | 24 | 4 | Al-Ahed | |
4TĐ | Hassan Chaito | (1989-03-20)20 tháng 3, 1989 (29 tuổi) | 49 | 5 | Al-Ansar | |
4TĐ | Hassan Maatouk (c) | (1987-10-08)8 tháng 10, 1987 (31 tuổi) | 72 | 19 | Nejmeh | |
4TĐ | Hilal El-Helwe | (1994-11-24)24 tháng 11, 1994 (24 tuổi) | 17 | 3 | Apollon Smyrnis |
Huấn luyện viên trưởng: Kim Yong-jun
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_châu_Á_2019 Bảng ELiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_châu_Á_2019 http://sports.sina.com.cn/china/national/2018-12-1... http://www.the-afc.com/afc/documents/PdfFiles/afca... http://www.the-afc.com/asiancup/news/arnold-names-... http://www.the-afc.com/asiancup/news/newcomers-get... http://www.the-afc.com/asiancup/news/thailand-reve... http://www.the-afc.com/competitions/afc-asian-cup/... http://ifa.iq/%D9%83%D8%A7%D8%AA%D8%A7%D9%86%D9%8A... http://www.ffiri.ir/news/detail/%D9%84%DB%8C%D8%B3... http://www.jfa.jp/samuraiblue/asiancup2019/news/00... http://www.kfa.or.kr/layer_popup/popup_live.php?ac...